DANH MỤC TÊN SẢN PHẨM HÃNG JUKI 2018 JUKI Machines List New 2018 |
||
Các Loại Máy May 01 Kim Single Needle Lockstitch Sewing Machines |
||
STT | Model | Tên Các Loại Máy / Machine Name |
01 | DDL-900A | Máy May 01 Kim Điện Tử, Với Hệ Thống Chống Thấm Dầu, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch Machine, With Automatic Thread Trimmer (“DRY” Oil Pan System) |
02 | DDL-900B | Máy May 01 Kim Điện Tử, Đầu Bán Khô, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động. Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch Machine, with Automatic Thread Trimmer (Oil Shielding System) |
03 | DDL-9000B Series | Máy May 01 Kim Điện Tử Tốc Độ Cao, Liền Trục, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động. Direct-drive, High-speed, 1-needle Lockstitch Machine, with Automatic Thread Trimmer. |
04 | DDL-9000C Series | Máy May 01 Kim Điện Tử Tốc Độ Cao, Liền Trục, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động. Direct-drive, High-speed, Lockstitch Sewing System With Automatic Thread Trimmer. |
05 | DDL-9010A Series | Máy May 01 Kim Điện Tử Liền Trục, Kim Chèo, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động. Direct-drive, High-speed, 1-needle, Needle-feed, Lockstitch Machine, with Automatic Thread Trimmer. |
06 | DLU-5494N-7-IT-100A | Máy May 01 Kim Điện Tử, Cào Trên, Trụ Kim Chèo, Mũi Thắt Nút, Cắt Chỉ Tự Động, Thiết Bị Điều Khiển Chương Trình. 1-needle, Bottom & Variable Top-Feed, Lockstitch Machine, with Automatic Thread Trimmer & Program Shimming Control Device. |
07 | DLN-5410N-7 DLN-5410N |
Máy May 01 Kim Chèo, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động. 1-needle, Needle-feed, Lockstitch Machine. With automatic thread trimmer. |
08 | DLM-5400N-7 DMN-5420N-7 |
Máy May Xén 01 Kim, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động. 1-needle, Bottom-feed, Lockstitch Machine with Vertical Edge Trimmer and. Automatic Thread Trimmer. |
09 | DMN-5420N-7 DLM-5400-7 |
Máy May Xén 01 Kim Điện Tử, Kim Chèo, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động. 1-needle, Needle-feed, Lockstitch Machine with Vertical Edge Trimmer and Automatic Thread Trimmer, Bottom-feed. |
10 | DLM-5200N | Máy May Xén 01 Kim, Mũi Thắt Nút. 1-needle, Lockstitch Machine with Edge Trimmer. |
11 | DLD-5430N-7 DLD-5430N |
Máy May 01 Kim, Bàn Lừa Vi Sai, Mũi Thắt, Cắt Chỉ Tự Động. 1-needle, Differential-feed, Lockstitch Machine. With Automatic Thread trimmer. |
12 | DLU-5490N DLU-5490N-7 |
Máy May 01 Kim, Mũi Thắt, Có Bộ Cào Trên, Cắt Chỉ Tự Động. 1-needle, Bottom and Variable Top-feed Lockstitch Machine. With automatic thread trimmer. |
13 | DDL-5600-Series | Máy May 01 Kim, Mũi Thắt, Ổ Lớn Gấp Đôi, Cắt Chỉ Tự Động. 1-needle, Lockstitch Machine with Double-capacity Hook. With automatic thread trimmer. |
Các Loại Máy May 02 Kim 2-needle Lockstitch Machines |
||
14 | LH-3528A-7-Series | Máy May 02 Kim 01 Trụ Điện Tử, Bán Khô, Mũi Thắt Nút, Cắt Chỉ Tự Động. Semi-dry head, 2-needle Lockstitch Machine, With Automatic Thread Trimmer. |
15 | LH-3528 | Máy May 02 Kim 01 Trụ Điện Tử, Bán Khô, Mũi Thắt Nút. Semi-dry head, 2-needle Lockstitch Machine. |
16 | LH-3578A-7 | Máy May 02 Kim 01 Trụ Điện Tử, Bán Khô, Mũi Thắt Nút, Ổ Lớn, Cắt Chỉ Tự Động. Super-high-speed, Overlock / Safety Stitch Machine, Lager Hooks, With Automatic Thread Trimmer. |
17 | LH-3578A | Máy May 02 Kim 01 Trụ Điện Tử, Bán Khô, Mũi Thắt Nút, Ổ Lớn. Super-high-speed, Overlock / Safety Stitch Machine, Lager Hooks. |
Máy May Móc Xích Chainstitch Machines |
||
18 | MH-481 MH-481-5 |
Máy May 01 Kim Móc Xích Kép, Cắt Chỉ Tự Động. 1-needle, Double Chainstitch Machine, with Automatic Thread Trimmer. |
19 | MH-484 MH-484-5 |
Máy May 01 Kim Móc Xích Kép, Bàn Lừa Vi Sai, Cắt Chỉ Tự Động. 1-needle, Double Chainstitch Differential-feed Machine, with Tutomatic Thread Trimmer. |
20 | MH-486-5-Series | Máy May 01 Kim Móc Xích Kép, Bàn Cào Trên, Cắt Chỉ Tự Động. 1-Needle, Double Chainstitch, Bottom & Variable Top-Feed Machine. |
21 | MH-380 | Máy May 02 Kim Móc Xích. 02 Kim Song Song Ngang. High-speed, Flat-bed, 2-needle Double Chainstitch Machine (Parallel 2-needle). |
22 | MH-382 | Máy 02 Kim Móc Xích. Đế Bằng, Kim Trước Kim Sau. High-speed, Flat-bed, 2-needle Double Chainstitch Machine (Tandem 2-needle). |
23 | MS-1190 | Máy May 02 Kim Cuốn Ống Mũi Kép. Dùng Cho Vải Mỏng Tới Trung Bình. 02 needle. Feed-off-the-arm, Double Chainstitch Machine |
24 | MS-1261 | Máy May 03 Kim Cuốn Ống Mũi Kép. Dùng Cho Vải Trung Bình Tới Dày. 03 needle. Feed-off-the-arm, Double Chainstitch Machine. |
25 | MS-3580 | Máy 03 Kim Cuốn Ống Móc Xích Kép. Dùng Cho Hàng Dày. Feed Off-the-Arm, 3-needle Double Chainstitch Machine. |
Máy May Hàng Veston Suite Sewing Machines |
||
26 | APW-895 | Máy Mổ Túi Thẳng Tự Động Có Nắp Lockstitch, Automatic Welting Machine (for straight pockets with flaps). |
27 | APW-896 | Máy Mổ Túi Xéo, Có Nắp Tự Động. Lockstitch, Automatic Welting Machine (for slanted pockets with flaps). |
28 | DP-2100 | Máy Tra Tay Veston Điện Tử, Đầu Khô, Mũi Thắt Nút, Điều Khiển Đa Năng Computer-controlled, Dry-head, Lockstitch Sleeve Setting Machine with Multi-programming Device |
29 | AE-200A | AE-200ALA Máy May Chắp Đường Seam Áo Veston / Join Material Type AE-200ALD Máy May Xếp Ly / Pin Tuck Type |
Máy Đóng Túi Quần Jeans Automatic Pocket Setter Sewing Machine |
||
30 | AP-876 | Máy Đóng Túi Quần Jeans Hoàn Toàn Tự Động. Automatic Pocket Setter.For Jeans |
31 | AP-874S | Máy Đóng Túi Quần Jeans Bán Tự Động. Jeans Pocket Setter, Semi-Auto Type Machine |
32 | AMS-221ENH3020/7200 | Máy Lập Trình Đóng Túi Quần Jeans Computer-Controlled Cycle Machine with Input Function (For Sewing Pockets On Jeans) |
Máy May Lai Quần Jeans Hem Jeans Sewing Machine |
||
33 | DLN-6390 DLN-6390-7 |
Máy May Lai Quần Jeans, Cắt Chỉ Tự Động High-speed, Cylinder-bed, 1-needle, Needle-feed Lockstitch Machine with Large Hook. With automatic thread trimmer |
Máy Đính Passan, Đỉa Quần Tự Động Automatic Belt-Loop Attaching Machines |
||
34 | MOL-254 | Máy Đính Passan, Đỉa Quần 02 Kim Hoàn Toàn Tự Động. Cắt Chỉ Tự Động. Automatic 2-needle Belt-Loop Attaching Machine. With automatic thread trimmer. |
35 | AB-1351 | Máy Đính Passan, Đỉa Quần 01 Kim Hoàn Toàn Tự Động. Cắt Chỉ Tự Động. Automatic 1-needle Belt-Loop Attaching Machine. With automatic thread trimmer. |
Máy Thùa khuy Buttonholing Machines |
||
36 | LBH-1790A Series | Máy Thùa Khuy Thẳng Điện Tử, Tốc Độ Cao Computer-controlled, High-speed, Buttonholing Machine |
37 | LBH-1790AN Series | Máy Thùa Khuy Thẳng Điện Tử, Tốc Độ Cao, Kết Nối Wifi Computer-controlled, High-speed, Buttonholing Sewing System Machine |
38 | AC-172N-1790 | Máy Thùa Khuy Thẳng Nguyên Thân, Điện Tử, Tốc Độ Cao. High-speed, Computer-controlled Buttonholing Indexer. |
39 | MEB-3200 Series | Máy Thùa Khuy Đầu Tròn Điện Tử. Computer-controlled, Eyelet Buttonholing Machine with Trimmer for Needle and Looper Thread with Gimp |
40 | MEB-3810N Series | Máy Thùa Khuy Đầu Tròn Điện Tử. Computer-controlled, Eyelet Buttonholing Machine (for jeans and cotton pants) |
Máy Đính Nút Button Sewing Machines |
||
41 | MB-1373 MB-1377 |
Máy Đính Nút 01 Chỉ, Mũi Móc Xích. Có Cơ Cấu Bật / Tắt Chức năng Chống Tuột Chỉ. Cơ Cấu Chuyển Mẫu Nhanh. Single-thread, Chainstitch, Button Sewing Machine. Thread-frayprevention ON/OFF changeover mechanism. Quick stitch shape changing mechanism |
42 | LK-1903BB LK-1903B LK-1903B/BR35 |
Máy Đính Nút Điện Tử, Mũi Thắt Nút, Tốc Độ Cao Computer-Controlled, High-Seed, Lockstitch, Button Sewing Machine |
43 | MB-1800B MB-1800A/BR10 |
Máy Đính Nút Điện Tử 01 Chỉ, Mũi Thắt Nút, Tốc Độ Cao. Bộ Cấp Nút Tự Động Computer-controlled, Dry-head, High-speed, Single-thread, Chainstitch Button Sewing Machine. With Button Feeder |
44 | AMB-289 | Máy Đính Nút Điện Tử, Tốc Độ Cao, 01 Chỉ, Mũi Móc Xích. Quấn Chân Tự Động Computer-controlled, High-speed, Single-thread Chainstitch. Buttonneck-wrapping Machine |
Máy Đính Bọ Bartacking Sewing Machines |
||
45 | LK-1900B Series | Máy Đánh Bọ Điện Tử, Tốc Độ Cao. Computer-controlled, High-speed, Bartacking Machine |
46 | LK-1900BN Series | Máy Đánh Bọ Điện Tử, Tốc Độ Cao, Kết Nối Qua Cổng WiFi Computer-controlled, High-speed, Bartacking Sewing System Machine |
Máy May Lập trình Computer-controlled Cycle Machines |
||
47 | AMS-210ENSeries | Máy May Lập Trình. Khung May : (X: 130mm × Y: 60mm) ; (X: 150mm × Y: 100mm) ; (X: 220mm × Y: 100mm) Computer-controlled Cycle Machine with Input Function |
48 | AMS-221ENSeries | Máy May Lập Trình. Khung May : (X: 250mm × Y: 160mm) (X: 300mm × Y: 200mm) Computer-controlled Cycle Machine with Input Function |
49 | AMS-224EN Series | Máy May Lập Trình Khổ Lớn. Khung May : (X: 450mm × Y: 300mm) (X: 600mm × Y: 300mm) Computer-controlled Cycle Machine with Input Function |
50 | AMS-224EN-6060 | Máy May Lập Trình Khổ Lớn. Khung May : (X: 600mm × Y: 180mm) Computer-controlled Cycle Machine with Input Function |
51 | AMS-221EN SS3020 | Máy May Lập Trình Mổ Trụ Áo T.Shirt. Khung May : (X: 46mm × Y: 600mm) Kích Thước May Nẹp : (X: 90130mm × Y: 200mm) Computer-controlled Cycle Machine with Input Function. For POLOSHIRT Placket Divice (Hidden Placket for men) |
52 | LK-1940 Series | Máy May Lập Trình Định Hình Trang Trí Computer-controlled Shape-tacking Machine with Full-rotary 3-fold Capacity Hook. Sewing area : 60 mm (L) × 100 mm (W) |
53 | LK-1910 LK-1920 LK-1930 | Máy May Lập Trình Định Hình Trang Trí Computer-controlled Shape-Tacking Machine with Full-Rotary 3-Fold Capacity Hook. Sewing area : 60 mm (L) × 100 mm (W) |
54 | LS-700 | Máy Lập Trình Khung Rộng (Khung May : X : 1,200mm x Y: 700mm) Pattern Seamer Machine |
Máy Vắt Sổ Overlock Machines |
||
55 | ASN-690 Series | Máy Vắt Sổ Tự Động. Automatic Serging Machine |
56 | MO-6700S Series | Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cao High-speed, Overlock /Safety Stitch Machine |
57 | MO-6700DA Series | Máy Vắt Sổ Đầu Bán Khô, Tốc Độ Cao Semi-dry-head, High-speed, Overlock / Safety Stitch Machine |
58 | MO-6714S-BE4- 307/LB6 |
Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cao, Khóa Mũi Bán Tự Động 2-needle Overlock Machine with Semi-automatic Backlatch Device |
59 | MO-6800D Series | Máy Vắt Sổ Đầu Bán Khô, Tốc Độ Cao, Giấu Mũi Semi-dry-head, High-Speed, Overlock / Safety Stitch Machine |
60 | MO-6800S Series | Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cao High-speed, Overlock / Safety Stitch Machine |
61 | MO-6900C Series | Máy Vắt Sổ Đế Trụ, Tốc Độ Cao Super-high-speed, Cylinder-bed, Overlock Machine |
62 | MO-6900G Series | Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cao Cho Hàng Dày, Có Bộ Đẩy Dưới Bottom-feed, Overlock / Safety Stitch Machine for Extra Heavy-weight Materials |
63 | MO-6900J Series | Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cao Cho Hàng Dày, Có Bộ Cào Trên Variable Top-feed, Overlock / Safety Stitch Machine for Extra Heavyweight Materials |
64 | MO-6900R Series | Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cực Cao, Có Bộ Cào Trên High-speed, Variable Top-feed, Overlock / Safety Stitch Machine |
65 | MO-6900S Series | Máy Vắt Sổ Tốc Độ Cực Cao Super-high-speed, Overlock / Safety Stitch Machine |
Máy Đánh Bông Kansai Coverstitch Machine |
||
66 | MF-7500 -U11 | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Bằng. Loại Thông Dụng High-speed, Flat-bed, Top & Bottom Coverstitch Machine |
67 | MF-7500 -U11/UT | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Bằng. Loại Thông Dụng, Cắt Chỉ Tự Động. High-speed, Flat-bed, Top & Bottom Coverstitch Machine, with automatic thread trimmer |
68 | MF-7500D -U11 | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Bằng, Bán Khô, Loại Thông Dụng. High-speed, Flat-bed, Top & Bottom Coverstitch Machine |
69 | MF-7500D– U11 / UT | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Bằng. Loại Thông Dụng, Cắt Chỉ Tự Động. High-speed, Flat-bed, Top & Bottom Coverstitch Machine, with automatic thread trimmer |
70 | MF-7500 -C11 | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Bằng, May Dây Viền High-speed, Flat-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine, collarette attaching. |
71 | MF-7500 -E11 MF-7500D -E11 |
Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Bằng, May Dây Thun Có Bộ Xén Mép Phải. High-speed, Flat-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine. elastic lace attaching with right hand fabric trimmer |
72 | MF-7900 -U11 | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Loại Thông Dụng High-speed, Cylinder-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine |
73 | MF-7900 -U11/UT | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Loại Thông Dụng, Cắt Chỉ Tự Động. High-speed, Cylinder-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine, universal type, with automatic thread trimmer. |
74 | MF-7900D -U11 | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Bán Khô, Loại Thông Dụng. High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head, Top and Bottom Coverstitch Machine. |
75 | MF-7500D-U11/UT | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Bán Khô, Loại Thông Dụng. High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head, Top and Bottom Coverstitch Machine |
76 | MF-7900-H11 | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng Vắt Lai. High-speed, Cylinder-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine. Hemming of knit shirts and T-shirts. |
77 | MF-7900-H22,23 | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng Vắt Lai, Với Dao Xén Mép Trái. High-speed, Cylinder-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine. Hemming with left hand fabric trimmer. |
78 | MF-7900-H22,23/UT | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng Vắt Lai, Với Dao Xén Mép Trái. Cắt Chỉ Tự Động. High-speed, Cylinder-bed, Top and Bottom Coverstitch Machine. Hemming with left hand fabric trimmer. With automatic thread trimmer. |
79 | MF-7900D-H22,23 | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đầu Bán Khô, Đế Trụ, Dùng Vắt Lai, Với Dao Xén Mép Trái. High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Hemming with left hand fabric trimmer. |
80 | MF-7900D-H22MF-7900D-23/UT | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đầu Bán Khô, Đế Trụ, Dùng Vắt Lai, Với Dao Xén Mép Trái. Cắt Chỉ Tự Động. High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head . Top and Bottom Coverstitch Machine. Hemming with left hand fabric trimmer. With automatic thread trimmer. |
81 | MF-7900-E11 | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng May Thun, Với Dao Xén Mép Phải. High-speed, Cylinder-bed. Top and Bottom Coverstitch Machine. Elastic band attaching with right hand fabric trimmer. |
82 | MF-7900-E11/UT | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng May Thun, Với Dao Xén Mép Phải. Cắt Chỉ Tự Động. High-speed, Cylinder-bed. Top and Bottom Coverstitch Machine. Elastic band attaching with right hand fabric trimmer. With automatic thread trimmer. |
83 | MF-7900D-E11 | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đầu Bán Khô, Đế Trụ, Dùng May Thun, Với Dao Xén Mép Phải. High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Elastic band attaching with right hand fabric trimmer. |
84 | MF-7900D-E11/UT | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đầu Bán Khô, Đế Trụ, Dùng May Thun, Với Dao Xén Mép Phải. Cắt Chỉ Tự Động. High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Elastic band attaching with right hand fabric trimmer. With automatic thread trimmer. |
85 | MF-7900-E22 | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng May Thun Nối Sẵn Với Cử Cuốn Vận Hành Bằng Tay. High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Endless spandex elastic band attaching, by hand. |
86 | MF-7900-E22/UT | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng May Thun Nối Sẵn Với Cử Cuốn Vận Hành Bằng Tay. Cắt Chỉ Tự Động. High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Endless spandex elastic band attaching, by hand. With automatic thread trimmer. |
87 | MF-7900-E23 | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng May Thun Nối Sẵn Với Cử Cuốn Vận Hành Bằng Khí Nén. High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Endless spandex elastic band attaching, with air binder and tension roller. |
88 | MF-7900-E23/UT | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đế Trụ, Dùng May Thun Nối Sẵn Với Cử Cuốn Vận Hành Bằng Khí Nén. Cắt Chỉ Tự Động. High-speed, Cylinder-bed, semi-dry head. Top and Bottom Coverstitch Machine. Endless spandex elastic band attaching, with air binder and tension roller. With automatic thread trimmer. |
89 | MF-7900DRH24 Series | Máy Đánh Bông Trên Dưới Tốc Độ Cao, Đầu Nhỏ, Điện Tử, Dao Xén Trái Dùng May Lai. Cắt Chỉ Tự Động. Semi-dry head, Cylinder-bed, Bottom Coverstitch Machine with digital type top feed/For hemming, with left hand fabric trimmer. With automatic thread trimmer. |
Máy May Zigzag Zigzag Stitching Machine |
||
90 | LZ-2290A-SR-7 | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Loại Đảo Hướng Đẩy Nhanh. Cắt Chỉ Tự Động. Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Quick reverse type. With automatic thread trimmer. |
91 | LZ-2290A-DU-7 | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Loại Chống Trượt Vải. Cắt Chỉ Tự Động. Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Anti-material-slip capability type. With automatic thread trimmer. |
92 | LZ-2290A-DU | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Loại Chống Trượt Vải. Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Anti-material-slip capability type. |
93 | LZ-2290A-DS-7 | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Cắt Chỉ Tự Động. Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch,Zigzag Stitching Machine. With automatic thread trimmer. |
94 | LZ-2290A-DS | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. |
95 | LZ-2290A-SU-7 | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Loại Chống Trượt Vải. Bôi Trơn Giảm Thiểu. Cắt Chỉ Tự Động. Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. minute-quantity lubrication, anti-material-slip capability type. With automatic thread trimmer. |
96 | LZ-2290A-SU | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Loại Chống Trượt Vải. Bôi Trơn Giảm Thiểu. Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Minute-quantity lubrication, anti-materialslip capability type. |
97 | LZ-2290A-SS-7 | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Bôi Trơn Giảm Thiểu. Cắt Chỉ Tự Động. Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Minute-quantity lubrication typ. With automatic thread trimmer. |
98 | LZ-2290A-SS | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim Liền Trục, Đầu Khô, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Bôi Trơn Giảm Thiểu. Computer-controlled, Direct-drive, High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Minute-quantity lubrication typ. |
99 | LZ-2280A | Máy May Zigzag 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Zigzag Chuẩn, & Zigzag Chuẩn Rộng. High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. Standard zigzag / standard wider zigzag. |
100 | LZ-2284A-7 | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Chức Năng Chuyển Đổi Qua Lại, Zigzag Chuẩn, Zigzag 03 Bước. Cắt Chỉ Tự Động. High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. With standard, 3-step zigzag stitching pattern changeover function. With automatic thread trimmer. |
101 | LZ-2284A | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Chức Năng Chuyển Đổi Qua Lại, Zigzag Chuẩn, Zigzag 03 Bước. High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. With standard / 3-step zigzag stitching pattern changeover function. |
102 | LZ-2287A | Máy May Zigzag 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Chức Năng Chuyển Đổi Qua Lại, Zigzag 03 Bước, Zigzag Con Sò. High-speed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. With 3-step zigzag / scallop stitching pattern changeover function. |
103 | LZ-2282N-7 | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút, Có Dao Xén Mép Vải. Cắt Chỉ Tự Động. High-speed, 1-needle, Lockstitch, Standard Zigzag Stitching Machinewith Lower Knife. With automatic thread trimmer. |
104 | LZ-2282N | Máy May Zigzag Điện Tử 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút, Có Dao Xén Mép Vải. High-speed, 1-needle, Lockstitch, Standard Zigzag Stitching Machine with Lower Knife. |
105 | LZ-2285N | Máy May Zigzag 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. High-speed, 1-needle, Lockstitch, Fagoting Machine. |
106 | LZ-2286N | Máy May Zigzag 01 Kim, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Zigzag 03 Bước. High-speed, 1-needle, Lockstitch, Fagoting Machine. 3-step zigzag. |
107 | LZ-2284C-7 | Máy May Zigzag 01 Kim, Đế Trụ, Tốc Độ Cao, Mũi Thắt Nút. Chức Năng Chuyển Đổi Qua Lại, Zigzag Chuẩn, Zigzag 03 Bước. Cắt Chỉ Tự Động. High-speed, Cylinder-bed, 1-needle, Lockstitch, Zigzag Stitching Machine. With standard / 3-step zigzag stitching pattern changeover function. With automatic thread trimmer. |